Trang chủBlogs Kinh nghiệm kinh doanhCác loại mã vạch thông dụng nhất ở Việt Nam và ứng dụng từng loại

Các loại mã vạch thông dụng nhất ở Việt Nam và ứng dụng từng loại

Tháng Sáu 06, 2024
Thu Hằng
Thu Hằng
139 Đã xem

Việc tạo mã vạch cho mỗi sản phẩm và đơn hàng là cực kỳ quan trọng, vì nó giúp chủ cửa hàng quản lý số lượng hàng hóa và theo dõi tình trạng đơn hàng dễ dàng, hiệu quả hơn. Bài viết này, bePOS sẽ cùng bạn tìm hiểu có bao nhiêu loại mã vạch, các loại mã vạch thông dụng nhất, nhằm hỗ trợ các cửa hàng mới lựa chọn và áp dụng phù hợp với mô hình kinh doanh.

Mã vạch là gì?

Mã vạch là một dạng mã sử dụng các đường thẳng với độ cao và độ dày khác nhau, kết hợp với khoảng trắng và các con số cụ thể để lưu trữ thông tin cần thiết theo yêu cầu của người sử dụng. Những thông tin này có thể dễ dàng được đọc bằng thiết bị hoặc ứng dụng quét mã chuyên dụng.

Mỗi loại mã vạch phục vụ cho một mục đích sử dụng riêng, nhưng các loại mã vạch thông dụng đều giúp tối ưu hóa thời gian tìm kiếm, quản lý và đối chiếu cho chủ cửa hàng.

Các loại mã vạch thông dụng
Mã vạch lưu trữ thông tin về sản phẩm giúp chủ kinh doanh quản lý hàng hóa

Vậy có bao nhiêu loại mã vạch? Hiện tại, các loại mã vạch thông dụng được chia thành ba loại chính:

  • Mã vạch 1D: còn gọi là mã vạch một chiều hoặc mã vạch Barcode, chứa từ 20 đến 25 ký tự dữ liệu.
  • Mã vạch 2D: mã vạch hai chiều, có khả năng chứa tới 2000 ký tự. Chúng có cấu trúc giống như một ma trận bên trong một hình vuông lớn.
  • Mã vạch 3D: là loại mã vạch tiên tiến nhất và được coi là một bước đột phá trong công nghệ mã vạch.

Các loại mã vạch thông dụng dạng 1D

Các loại mã vạch thông dụng 1D được tạo thành từ các đường thẳng đứng màu đen có độ dày và chiều cao khác nhau, song song và xen kẽ với các khoảng trắng.

Loại mã này được gọi là mã vạch 1D vì khi dữ liệu mã hóa bên trong thay đổi, mã vạch chỉ thay đổi theo chiều rộng (chiều ngang). Mã vạch 1D được ứng dụng rộng rãi nhất trong ngành bán lẻ. Cùng tìm hiểu các loại mã vạch thông dụng 1D:

Mã vạch UPC

Mã UPC (Universal Product Code) được sử dụng để dán và kiểm tra hàng tiêu dùng tại các điểm bán cố định trên toàn thế giới. Loại mã vạch này được quản lý bởi Hội đồng mã thống nhất Mỹ (UCC). Hiện nay, mã UPC phổ biến nhất tại Mỹ và Canada, và cũng được sử dụng rộng rãi tại các quốc gia lớn khác như Úc, Anh, và New Zealand.

Phân loại:

  • UPC-A: Mã hóa 12 chữ số (phiên bản chuẩn của UPC)
  • UPC-E: Mã hóa 6 chữ số

Mã UPC ứng dụng trong các ngành: Kinh doanh bán lẻ, siêu thị, hàng tiêu dùng, công nghiệp thực phẩm.

Mã vạch EAN

Mã EAN (European Article Number) có nhiều điểm tương đồng với mã UPC và được sử dụng phổ biến tại các quốc gia châu Âu. Sự khác biệt chính nằm ở phạm vi ứng dụng địa lý của chúng.

Phân loại:

  • EAN-8: Mã hóa 8 chữ số
  • EAN-13: Mã hóa 13 chữ số

Ngoài ra, còn có các loại khác như JAN-13, ISBN, ISSN.

Mã EAN ứng dụng trong các ngành: kinh doanh bán lẻ, siêu thị, tiêu dùng,…

Mã vạch UPC và mã vạch EAN
Mã vạch UPC và EAN là các loại mã vạch thông dụng dùng trong ngành tiêu dùng, bán lẻ

Mã vạch Code 39

Mã Code 39 khắc phục được nhược điểm lớn nhất của mã EAN và UPC, đó là dung lượng không giới hạn và khả năng mã hóa các ký tự chữ hoa, số tự nhiên và một số ký tự đặc biệt.

Ứng dụng trong các ngành: bộ Quốc phòng, y tế, cơ quan hành chính, xuất bản sách,…

Mã vạch Code 128

Mã vạch 128 được đánh giá cao và ứng dụng rộng rãi nhờ nhiều ưu điểm vượt trội: thiết kế nhỏ gọn, khả năng lưu trữ thông tin đa dạng và mã hóa nhiều ký tự hơn, bao gồm chữ hoa, chữ thường, ký tự số, các ký tự chuẩn ASCII, và cả mã điều khiển.

Phân loại:

  • Code 128A: Mã hóa các ký tự số, chữ hoa, chữ thường, mã điều khiển, và các ký tự chuẩn ASCII.
  • Code 128B: Mã hóa các ký tự số, chữ hoa, chữ thường, và các ký tự chuẩn ASCII.
  • Code 128C: Có khả năng nén 2 ký tự số trong 1 ký tự mã hóa

Ứng dụng trong các ngành: Phân phối hàng hóa trong ngành hậu cần và vận tải, chuỗi cung ứng bán lẻ, công nghiệp chế tạo,…

Mã vạch code 128
Mã vạch code 128 ứng dụng trong vận tải, chuỗi cung ứng bán lẻ

Mã vạch ITF

Mã vạch ITF mã hóa các ký tự số và sử dụng đầy đủ bộ ký tự ASCII. Độ dài của mã vạch có thể thay đổi và có khả năng nén cao, cho phép lưu trữ nhiều thông tin hơn.

Loại mã vạch này có thể xử lý dung sai cao, nên rất phù hợp để in trên bìa cứng.

Mã vạch này ứng dụng trong: các nhà sản xuất dùng để dán trên bao bì giúp kiểm soát hàng hóa phân phối và lưu kho, vận chuyển container

Mã vạch Codabar 

Mã Codabar là loại mã vạch phổ biến trong lĩnh vực hậu cần, chăm sóc sức khỏe và nghiên cứu. Nó có ưu điểm là dễ dàng in ấn và sản xuất, cho phép sử dụng thường xuyên ngay cả khi thiếu các thiết bị máy tính. Mã Codabar có khả năng mã hóa 16 ký tự khác nhau.

Biến thể/ Phân loại:

  • Codeabar
  • Mã Ames
  • Mã số 2 của 7
  • NW-7
  • Monarch
  • Codabar hợp lý
  • ANSI/AIM BC3-1995
  • USD-4

Mã này ứng dụng trong: Chuyển phát thư tín, công nghiệp phim ảnh, ngân hàng máu, phòng thí nghiệm, thư viện,…

Mã Codabar
Mã Codabar ứng dụng trong lĩnh vực hậu cần, chăm sóc sức khỏe

MSI Plessey

Mã vạch MSI Plessey (Modified Plessey) thường được sử dụng để quản lý hàng tồn kho của các đại lý, nhà sản xuất bán lẻ và siêu thị.

Mã vạch 93

Mã vạch 93 hỗ trợ đầy đủ các ký tự chuẩn ASCII và được cải tiến để mang lại nhiều lợi ích hơn, như bảo mật thông tin trong mã vạch, mật độ cao và kích thước nhỏ gọn.

Ứng dụng: Kiểm soát hàng tồn kho, nhãn hiệu linh kiện điện tử, bưu điện, Logistics,…

Mã vạch code 93
Mã vạch code 93 là một trong các loại mã vạch thông dụng nhất

Các loại mã vạch thông dụng dạng 2D

Các loại mã vạch thông dụng 2D có cấu trúc giống như một ma trận bên trong một hình vuông lớn. Loại mã này được gọi là mã vạch 2D vì khi có sự thay đổi, thêm hoặc xóa dữ liệu, mã vạch có thể thay đổi theo cả chiều ngang và chiều dọc, cho phép lưu trữ nhiều thông tin hơn. Cùng tìm hiểu các loại mã vạch ở Việt Nam 2D:

Mã vạch QR Code

Mã QR Code (Quick Response) là loại mã 2D phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong tiếp thị, quảng cáo, giới thiệu sản phẩm/dịch vụ, chương trình khuyến mãi, tra cứu thông tin, và thậm chí trong giao dịch thanh toán và chuyển tiền tại một số ngân hàng.

Mã QR Code có nhiều ưu điểm như kích thước linh hoạt, khả năng đọc dữ liệu nhanh, hỗ trợ mã hóa 4 chế độ khác nhau (số, chữ, byte, Kanji), ít bị lỗi trong quá trình sử dụng và đặc biệt là miễn phí sử dụng.

QR Code
QR Code có nhiều ưu điểm và là các loại mã vạch thông dụng nhất hiện nay

>> Xem thêm: Cách tạo mã QR code thanh toán cho cửa hàng 

Mã vạch Data Matrix 

Mã Data Matrix thường được sử dụng để đặt tên các hàng hóa và văn bản. Tương tự như QR Code, loại mã vạch này ít bị lỗi, có khả năng đọc nhanh và hầu như không gặp sự cố trong quá trình sử dụng.

Mã vạch PDF417

PDF417 là loại mã vạch 2 chiều 2D được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu lưu trữ lượng dữ liệu lớn như ảnh kỹ thuật số, dấu vân tay, số liệu và đồ họa. Mã vạch PDF417 phổ biến ở nước ngoài và được sử dụng miễn phí.

Mã vạch PDF417
Mã vạch PDF417 là một trong các loại mã vạch ở Việt Nam được ứng dụng nhiều

Mã vạch Aztec

Mã vạch Aztec là loại mã vạch 2D được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực vận tải, đặc biệt là trong ngành hàng không (kiểm soát hành lý, check-in/out hành khách) và trong các rạp chiếu phim, khu vui chơi giải trí.

Đặc điểm nổi bật của mã vạch này là khả năng đọc được dù ở độ phân giải cực kém và hoạt động tốt trong môi trường hạn chế ánh sáng. Vì vậy, ngay cả khi vé được in với chất lượng kém, chúng vẫn có thể được đọc bằng smartphone hoặc đầu đọc mã vạch.

Hơn nữa, mã vạch Aztec chiếm ít diện tích hơn so với các loại mã vạch 2D khác vì không cần viền trống không in như các mã vạch 2D khác.

>> Xem thêm: Cách quản lý mã vạch bằng Excel để bán hàng hiệu quả 

Mã vạch 3D – Bước tiến mới nhất trong công nghệ mã vạch

Đặc điểm 

Khác với mã vạch 1D và 2D, mã vạch 3D không chỉ giới hạn ở các đường thẳng và hình vuông, mà còn bao gồm cả chiều sâu. Điều này cho phép mã vạch 3D mã hóa nhiều thông tin hơn và cũng giúp việc đọc mã trở nên dễ dàng hơn.

Mã vạch 3D được tạo ra thông qua công nghệ in 3D, cho phép tạo ra các đường thẳng và hình dạng có chiều sâu. Các đường thẳng và hình dạng này có thể được đọc bằng máy quét mã vạch 3D, giúp truyền tải thông tin một cách chính xác và nhanh chóng.

Mã vạch 3D
Mã vạch 3D là bước phát triển lớn trong công nghệ mã vạch ở Việt Nam

Ưu nhược điểm 

Ưu điểm của mã vạch 3D: 

  • Mã vạch 3D có khả năng mã hóa nhiều thông tin hơn so với mã vạch truyền thống, giúp truyền tải thông tin một cách chính xác và nhanh chóng.
  • Việc đọc mã vạch 3D dễ dàng hơn do máy quét có thể đọc từ nhiều góc độ khác nhau.
  • Khả năng bảo mật thông tin của mã vạch 3D cao hơn do thông tin chỉ được đọc bởi máy quét mã vạch 3D.
  • Mã vạch 3D có thể được áp dụng cho các sản phẩm có kích thước lớn hơn và trong các không gian hẹp hơn.

Nhược điểm của mã vạch 3D: 

  • Công nghệ in 3D để tạo ra mã vạch 3D vẫn đang trong giai đoạn phát triển, do đó chi phí để sản xuất mã vạch 3D vẫn còn cao.
  • Máy quét mã vạch 3D có giá thành cao hơn so với máy quét mã vạch truyền thống.
  • Việc chuyển đổi từ mã vạch truyền thống sang mã vạch 3D đòi hỏi một khoản đầu tư lớn và thời gian để thích nghi với công nghệ mới.
Mã vạch 3D
Mã vạch 3D cho phép lưu trữ nhiều thông tin hơn

Ứng dụng 

Mã vạch 3D có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày và trong các lĩnh vực công nghiệp:

  • Theo dõi sản phẩm: Mã vạch 3D có thể sử dụng để theo dõi sản phẩm theo thông tin như ngày sản xuất, hạn sử dụng, địa điểm sản xuất có thể được mã hóa trong mã vạch 3D và dễ dàng đọc bằng máy quét mã vạch 3D.
  • Quản lý kho hàng: Khi sản phẩm được gắn mã vạch 3D, việc kiểm tra và đếm số lượng hàng hóa trong kho trở nên đơn giản hơn.
  • Bảo mật thông tin: Mã vạch 3D có khả năng mã hóa nhiều thông tin hơn so với mã vạch truyền thống, giúp bảo mật thông tin tốt hơn. Thông tin được mã hóa trong mã vạch 3D chỉ có thể được đọc bởi máy quét mã vạch 3D, giúp tránh việc lộ thông tin quan trọng.
  • Sản xuất và kiểm tra sản phẩm: Thông tin như ngày sản xuất, thành phần, hoặc quy trình sản xuất có thể được mã hóa trong mã vạch 3D và dễ dàng đọc bằng máy quét mã vạch 3D.

Trên đây là thông tin đầy đủ về các loại mã vạch thông dụng nhất hiện nay. Mỗi ngành nghề, lĩnh vực kinh doanh sẽ phù hợp với từng loại mã vạch khác nhau. Hy vọng các chủ kinh doanh chọn lựa được loại mã vạch phù hợp.

FAQ 

Tác dụng của mã vạch là gì?

Mã vạch tương tự như một “Chứng minh thư” của sản phẩm, cho phép chúng ta phân biệt các loại hàng hóa một cách nhanh chóng và chính xác.

Tra mã vạch trực tuyến là gì? 

Tra mã vạch trực tuyến là một công cụ cho phép bạn sử dụng thiết bị di động để quét và giải mã mã vạch. Với công cụ này, bạn có thể tìm kiếm thông tin về sản phẩm, bao gồm tên sản phẩm, nhà sản xuất, giá cả và đánh giá.