Trang chủBlogs Quản lý doanh nghiệpPhân loại và cách tính chỉ số EPS chính xác nhất từ A-Z

Phân loại và cách tính chỉ số EPS chính xác nhất từ A-Z

Cập nhật lần cuối: Tháng Chín 09, 2023
Thanh Ngoan
Thanh Ngoan
638 Đã xem

EPS là chỉ số giúp các nhà đầu tư tính toán được lợi nhuận khi giao dịch cổ phiếu. Chỉ số này vẫn thường xuất hiện trong các báo cáo tài chính hay trong đầu tư chứng khoán. Cùng bePOS tìm hiểu chỉ số EPS là gì, chỉ số EPS bao nhiêu là tốt cho doanh nghiệp và cách tính chỉ số EPS chính xác nhất trong bài viết dưới đây.

Chỉ số EPS là gì?

EPS (Earning Per Share) là phần lợi nhuận mà một doanh nghiệp phân bổ cho mỗi cổ phần thông thường được lưu hành trên thị trường chứng khoán. Bạn cũng có thể hiểu chỉ số này như một khoản lãi mà các nhà đầu tư có được trên một lượng vốn bỏ ra.

Chỉ số EPS còn được các chuyên gia sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của một dự án hay một công ty nào đó. Thông thường, doanh nghiệp sẽ sử dụng chỉ số EPS như một thước đo để phân chia khoản lãi cho các cổ phiếu đang có mặt trên thị trường.

Ví dụ: Công ty ABC phát hành 30 triệu cổ phiếu thường trên thị trường. Lợi nhuận sau thuế năm 2022 của công ty ABC là 6 triệu USD. Lúc này, mỗi cổ phiếu sẽ có chỉ số EPS vào khoảng 20 USD. Hoặc bạn có thể hiểu đơn giản, mỗi cổ phiếu của công ty ABC sẽ sinh ra lợi nhuận là 20 USD.

chi-so-eps-la-gi
Chỉ số EPS là gì?

Chỉ số EPS gồm những loại nào?

Chỉ số EPS được chia làm 2 loại chính: 

EPS cơ bản

Chỉ số EPS cơ bản (hay Basic EPS) là lợi nhuận trên một cổ phiếu thông thường.

Công thức tính EPS cơ bản như sau:

EPS cơ bản = (Lợi nhuận sau thuế – Cổ tức cổ phiếu ưu đãi) / Số lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành

cach-tinh-chi-so-eps-co-ban
Cách tính chỉ số EPS cơ bản

EPS pha loãng

EPS pha loãng là gì? Chỉ số EPS pha loãng (hay Diluted EPS) là loại chỉ số thường được các doanh nghiệp sử dụng như một cách để pha loãng lợi nhuận trên mỗi một cổ phiếu, hạn chế mức độ rủi ro xảy ra khi công ty phát hành các loại trái phiếu chuyển đổi, ESOP hay cổ phiếu ưu đãi.

Lưu ý: Loại chỉ số EPS này có độ chính xác cao hơn chỉ số EPS cơ bản bên trên, bởi chỉ số này phản ánh được sự thay đổi khối lượng cổ phiếu trong tương lai qua những sự kiện hay biến cố xảy ra với doanh nghiệp. 

Cách tính EPS pha loãng dựa trên công thức sau:

EPS = (Lợi nhuận sau thuế – Cổ tức cổ phiếu ưu đãi) / (Số lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành + số lượng cổ phiếu sẽ được chuyển đổi)

Trên thực tế, nhiều doanh nghiệp đã mắc phải sai lầm khi chỉ để ý đến chỉ số EPS cơ bản mà không để ý tới những yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số EPS trong tương lai. Do đó, để nắm được toàn bộ biến động và đo lường được số lãi của mỗi cổ phiếu sau thuế, các doanh nghiệp cần đánh giá kết quả kinh doanh dựa vào cả hai chỉ số EPS nói trên. 

eps-pha-loang-la-gi-cong-thuc-tinh-eps-pha-loang
EPS pha loãng là gì? Công thức tính EPS pha loãng

Cách tính chỉ số EPS chính xác nhất

Dưới đây là công thức tính EPS chung:

EPS = (Lợi nhuận sau thuê – Cổ tức cổ phiếu ưu đãi)/Lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành

Trong đó:

  • Lợi nhuận sau thuế (lợi nhuận ròng – hay còn gọi là thu nhập ròng): Là khoản lợi nhuận của doanh nghiệp đã trừ đi chi phí hoạt động, giá vốn hàng bán, các loại thuế, mức khấu hao, lãi suất,…
  • Cổ tức cổ phiếu ưu đãi: Là khoản lợi nhuận mà các nhà đầu tư thu được từ các cổ phiếu ưu đãi. Mức lợi nhuận này được niêm yết ở một mức tỷ lệ cố định trên mệnh giá cổ phiếu.
  • Lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành: Được tính vào thời điểm cuối kỳ để giúp doanh nghiệp thuận tiện hơn trong việc tính toán. Tuy nhiên, lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành tại thời điểm tính sẽ cho kết quả EPS chính xác hơn.
cong-thuc-tinh-eps
Công thức tính EPS

Để tính toán chính xác chỉ số EPS, doanh nghiệp nên lưu ý một số điều sau:

  • Dựa vào số lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành trong kỳ sẽ ra số liệu chính xác hơn. Tuy nhiên, các doanh nghiệp thường sẽ dùng số liệu cuối kỳ để tiện thống kê, báo cáo.
  • Chỉ số EPS sẽ phụ thuộc vào phương pháp kế toán và dựa vào các số liệu từ báo cáo tài chính mà doanh nghiệp niêm yết trên sàn giao dịch.
  • EPS không phải lúc nào cũng tỷ lệ thuận với lợi nhuận ròng. Doanh nghiệp cần tính EPS trong một giai đoạn nhất định để đo lường sự tăng trưởng cổ phiếu.

Ý nghĩa của EPS là gì?

Chỉ số EPS được sử dụng chủ yếu để đánh giá độ hiệu quả của một dự án hay một công ty nào đó. Cụ thể, EPS có những ý nghĩa như sau:

  • Chỉ số EPS phản ánh tình hình hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp.
  • Giúp nhà đầu tư lựa chọn mã cổ phiếu để đầu tư.
  • Là công cụ để so sánh hiệu quả kinh doanh của các công ty trong cùng một lĩnh vực.
  • Được sử dụng để tính toán các chỉ số khác như ROE hay P/E.
y-nghia-chi-so-eps
EPS có ý nghĩa thế nào đối với doanh nghiệp?

EPS thường được coi là phần quan trọng nhất trong việc tính toán giá cổ phiếu trên thị trường. Đây cũng chính là yếu tố chủ chốt cấu thành chỉ số P/E. Ngoài ra, nếu hai doanh nghiệp có cùng tỷ lệ EPS, doanh nghiệp nào có ít cổ phần hơn tức là doanh nghiệp đó sử dụng vốn hiệu quả hơn. 

Ví dụ: Công ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen, có mã cổ phiếu là DSN. Chỉ số EPS cơ bản = 7.40; chỉ số EPS pha loãng = 7.40. Điều này có nghĩa là mỗi cổ phiếu DSN sẽ có lợi nhuận sau thuế là 7.400 VNĐ. EPS = 7400 VNĐ > 1.500 VNĐ => Hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty DSN rất hiệu quả.

>> Tham khảo: Các chỉ số tài chính quan trọng doanh nghiệp cần biết

Chỉ số EPS bao nhiêu là tốt?

Chỉ số EPS lớn hơn 1500 hoặc tối thiểu là 1000 được gọi là tốt.

Câu hỏi EPS bao nhiêu là tốt được rất nhiều nhà đầu tư quan tâm khi đầu tư chứng khoán, bởi tất cả các doanh nghiệp có cổ phiếu niêm yết trên 3 sàn VN-INDEX, HNX, UPCOM đều chỉ có mệnh giá duy nhất là 10.000 VNĐ.

Chính vì thế, một doanh nghiệp được đánh giá là có hoạt động sản xuất kinh doanh tốt khi doanh nghiệp đó sở hữu chỉ số EPS > 1.500 VNĐ và duy trì chỉ số này trong nhiều năm, có xu hướng tăng theo thời gian. Hoặc ít nhất thì chỉ số EPS cũng phải lớn hơn 1.000 VNĐ.

chi-so-eps-bao-nhieu-la-tot
Chỉ số EPS bao nhiêu là tốt?

Ưu nhược điểm của chỉ số EPS

EPS là chỉ số quan trọng trong báo cáo tài chính, vì thế doanh nghiệp cần nắm rõ ưu nhược điểm khi tính toán EPS.

Ưu điểm

Các ưu điểm nổi bật của chỉ số này như sau:

  • EPS phản ánh thực tế tình hình hoạt động kinh doanh và tăng trưởng của công ty/doanh nghiệp, là căn cứ giúp các nhà đầu tư lựa chọn cổ phiếu phù hợp.
  • Chỉ số EPS giúp đo lường, so sánh các doanh nghiệp với nhau trong cùng một ngành, hoặc giữa các ngành với nhau trong tổng thể nền kinh tế của thị trường chứng khoán.
  • EPS còn là yếu tố giúp đo lường các chỉ số quan trọng khác như P/E và ROE.

Nhược điểm

Mặc dù EPS thường xuyên được các nhà đầu tư sử dụng và xuất hiện nhiều trong các báo cáo kết quả kinh doanh của doanh nghiệp, nhưng EPS vẫn tồn tại một vài hạn chế như:

  • Công thức P/E không có ý nghĩa khi EPS < 0, lúc này công ty cần phải sử dụng đến một công cụ khác để đánh giá lợi nhuận.
  • Tỷ lệ EPS dễ bị “bóp méo” khi doanh nghiệp có những biến động như: doanh nghiệp kinh doanh trong các ngành có chu kỳ biến động cao hay thực hiện việc bán tài sản,…
  • EPS sẽ giảm khi doanh nghiệp phát hành thêm các trái phiếu chuyển đổi, cổ phiếu thường hoặc cổ phiếu ESOP. Nhà đầu tư lúc này sẽ bị giảm mức lợi nhuận thu được trên mỗi cổ phiếu cũng như gặp nhiều rủi ro hơn.
  • Nhà đầu tư có thể gặp rủi ro khi đầu tư vào các công ty có “lợi nhuận ảo” bằng việc tăng số lượng các khoản phải thu và hàng tồn kho.
uu-nhuoc-diem-cua-chi-so-eps-la-gi
Ưu nhược điểm của chỉ số EPS là gì?

>> Xem thêm: Chỉ số P/E là gì? Chỉ số P/E bao nhiêu là tốt?

Mối liên hệ giữa chỉ số EPS và chỉ số P/E

Chỉ số P/E và EPS đều có vai trò rất quan trọng, giúp doanh nghiệp phân tích và định hướng đầu tư hiệu quả. Mối quan hệ giữa hai chỉ số này được thể hiện qua công thức:

P/E = P / EPS

Trong đó:

  • P (Market Price): Mức giá thị trường
  • E trong hệ số P/E: EPS – khoản lợi nhuận sau thuế của mỗi cổ phiếu
  • Hệ số P/E: Tỷ lệ phản ánh hệ số giá trên thu nhập 

Hệ số E (EPS) trong công thức tính P/E đóng vai trò là một biến số để tính giá trị một cổ phiếu. Việc tính được chỉ số P/E sẽ giúp nhà đầu tư thấy được giá thị trường của cổ phiếu cao hơn khoản lợi nhuận thu về bao nhiêu lần. Từ đó, nhà đầu tư đưa ra quyết định liệu có nên bỏ tiền để mua cổ phiếu đó hay đầu tư vào dự án đó hay không.

Bên cạnh đó, việc so sánh P/E qua các thời kỳ hoặc so sánh với P/E của doanh nghiệp khác cùng ngành sẽ đánh giá cổ phiếu đang được định giá “đắt” hay “rẻ”.

chi-so-p-e-va-eps
Chỉ số P/E và EPS giúp các nhà đầu tư phân tích và định hướng đầu tư hiệu quả

Với những thông tin được trình bày trên đây, hy vọng bạn đã nắm chắc khái niệm chỉ số EPS là gì cũng như cách tính EPS trong báo cáo tài chính và ý nghĩa của EPS, từ đó đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đồng thời đưa ra những quyết định đầu tư hiệu quả nhất. Chúc bạn thành công!

FAQ

EPS có thể làm giả được không?

Một số doanh nghiệp có thể lợi dụng các kỹ thuật tính toán EPS bên trên để đưa ra chỉ số EPS “hấp dẫn”, hay còn có thể hiểu là làm giả chỉ số EPS nhằm thu hút các nhà đầu tư “tay mơ”. Do đó, nếu là người mới bước chân vào thị trường chứng khoán, bạn cần hiểu rõ cách tính chỉ số EPS của từng doanh nghiệp để đảm bảo tính chính xác của chỉ số này, tránh gặp phải những doanh nghiệp chuyên “xào nấu” số liệu để lừa tiền nhà đầu tư.

Lời khuyên cho bạn đó là hãy kết hợp đánh giá nhiều chỉ số và các bản phân tích tài chính của doanh nghiệp để có thể đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả nhất. 

Nên sử dụng chỉ số EPS cơ bản hay EPS pha loãng?

Sử dụng chỉ số nào còn tuỳ thuộc vào chiến lược của mỗi doanh nghiệp hay nhà đầu tư. Tuy nhiên, nên sử dụng cả 2 phương pháp EPS cơ bản và EPS pha loãng để có được cái nhìn tổng quan nhất, từ đó tính toán được lợi nhuận sau thuế của cổ phiếu và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.